Có 2 kết quả:
双曲拱桥 shuāng qū gǒng qiáo ㄕㄨㄤ ㄑㄩ ㄍㄨㄥˇ ㄑㄧㄠˊ • 雙曲拱橋 shuāng qū gǒng qiáo ㄕㄨㄤ ㄑㄩ ㄍㄨㄥˇ ㄑㄧㄠˊ
shuāng qū gǒng qiáo ㄕㄨㄤ ㄑㄩ ㄍㄨㄥˇ ㄑㄧㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
double arched bridge
Bình luận 0
shuāng qū gǒng qiáo ㄕㄨㄤ ㄑㄩ ㄍㄨㄥˇ ㄑㄧㄠˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
double arched bridge
Bình luận 0